--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôm qua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôm qua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm qua
+
yesterday
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
hôm qua
:
yesterday
+
bài vở
:
Class materials, taskchuẩn bị bài vở lên lớpto prepare for a classlàm xong bài vởto be ready for a class
+
brownish-yellow
:
màu nâu vàng
+
bấm giờ
:
To timenhà máy bấm giờ để tính năng suấtthe factory timed the workers' productivitytrọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạythe judge times the athletes in the running race
+
sau cùng
:
After everyone, after everything,lastĐến sau cùngTo come last